bình giá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình giá+ verb
- To appraise through a discussion
- xã viên bình giá từng con trâu
the co-op farmers appraised through discussion every head of buffalo
- xã viên bình giá từng con trâu
- To review
- bình giá một tác phẩm
to review a literary work
- bình giá một tác phẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình giá"
Lượt xem: 582